Bộ điều khiển F10T là dòng bộ điều khiển CNC sử dụng màn hình cảm ứng điện dung, cho phép điều khiển từ 4 – 6 trục. Kích thước màn hình 10.4 Inch với độ phân giải 800 x 600. Độ chống nhiễu tín hiệu cao. Được tích hợp PLC ladder cho phép người dùng có thể theo dõi trạng thái hoạt động của máy, mở rộng thêm các ựng dụng khi cần thiết.
Mô tả | Thông số |
---|---|
Đặc tính kỹ thuật | |
Kích thước (Dimension) | 254 × 210 × 40 mm |
Vật liệu vỏ (Materials) | Aluminum |
Số trục điều khiển bằng PLC (Max. PLC Axis) | 6 |
Số trục điều khiển (Standard Axis) | 6 |
Số trục tùy chọn thêm (Max. Axis Optional) | 6 |
Số trục chính điều khiển tối đa (Max. Spindle) | 2 |
Trục chính điều khiển đồng thời (Max Spindle Simultaneous Axis Control) | 6 |
Đơn vị điều khiển nhỏ nhất (Min. Control Unit) | 0.0001 |
Hệ tọa độ chương trình tối đa (Max. Program Coordinate) | 18 |
Số dụng cụ tối đa (Max. Table Tools) | 40 |
Look-Ahead | 250 |
Thời gian xử lý khối lệnh (Block Processing Time) | 250 |
Thông số phần cứng | |
Cổng I/O tiêu chuẩn (Standard I/O) | 24 / 16 |
Cổng I/O mở rộng tối đa (Optional I/O) | 256 / 256 |
DA | 1 |
Kích thước màn hình (Monitor) | 10.4 Inch (Touch) |
Cổng RS485 | 1 |
Cổng USB | 1 |
Chức năng bù trừ | |
Bù rơ cơ khí (Backlash) | Có |
Bù sai số hành trình (Pitch Error) | Không |
Chức năng hoạt động | |
MPG Simulation (Mô phỏng tay quay) | Có |
Dry Run (Chạy thử) | Có |
Optional Stop (Dừng tùy chọn) | Có |
Single Block (Chạy từng khối) | Có |
External Offsets (Điều chỉnh ngoại vi) | Có |
MPG Offsets (Hiệu chỉnh vị trí) | Có |
G-code hỗ trợ | |
G00 – Positioning | Có |
G01 – Linear Interpolation | Có |
G02 – Circular/Helical Interpolation (CW) | Có |
G03 – Circular/Helical Interpolation (CCW) | Có |
G04 – Dwell | Có |
G17 – Plane selection X-Y | Có |
G18 – Plane selection Z-X | Có |
G19 – Plane selection Y-Z | Có |
G20 – Inch perform | Có |
G21 – mm perform | Có |
G28 – Return to reference position | Có |
G30 – Return to 2nd–4th reference position | Có |
G31 – Skip Function | Có |
G43 – Tool length comp. + | Có |
G44 – Tool length comp. – | Có |
G49 – Cancel tool length comp. | Có |
G53 – Machine coordinate system setting | Có |
G54–G59 – Workpiece coordinate system 1–6 | Có |
G61 – Exact Stop Mode | Có |
G64 – Cutting Mode | Có |
G65 – Macro call | Có |
G73 – High speed peck drilling cycle | Có |
G76 – Fine boring cycle | Có |
G80 – Canned cycle cancel | Có |
G81 – Drilling cycle | Có |
G82 – Drilling cycle with dwell | Có |
G83 – Peck drilling cycle | Có |
G84 – CW tapping cycle | Có |
G85 – Boring cycle | Có |
G86 – High speed drilling cycle | Có |
G87 – Fine boring cycle back side | Có |
G88 – Semi-auto fine boring cycle | Có |
G89 – Boring cycle with dwell | Có |
G90 – Absolute programming | Có |
G91 – Incremental programming | Có |
G92 – Work coordinate setting | Có |
G93 – Feed in mm/min | Có |
G94 – Distance/F (min) | Có |
G98 – Return to initial point (canned cycle) | Có |
G99 – Return to R point (canned cycle) | Có |
CNCMAN – Cung Cấp Máy CNC Nhập Khẩu | Giải Pháp Về Công Nghệ CNC
📍 Địa chỉ: 25/31 Sơn Kỳ, P.Tân Sơn Nhì, TP.HCM
📞 Điện thoại: 0838.811.811
🌐 Website: https://cncman.vn
🎵 TikTok: Great CNCMAN