Bộ điều khiển CNC F86 thuộc dòng sản phẩm mới của QS Technology với thiết kế kích thước lớn hơn, màn hình hiển thị lớn hơn lên đến 8 Inches có độ phân giải 800 x 600 px khiến cho việc vận hành cũng như theo dõi các thông tin vận hành của máy trở nên trực quan và dễ dàng hơn với người vận hành. Ngoài ra giao diện vận hành được thiếCNC|MANt kế hiện đại, mới mẻ là một điểm cộng thu hút người dùng từ ánh nhìn đầu tiên. Bộ điều khiển F86 cho phép điều khiển từ 4 đến 6 trục đồng thời.và có thêm chức năng hồi tiếp Encoder phase Z giúp cho người vận hành có thể điều khiển các trục về vị trí home được chính xác hơn. Với bộ vi xử lý hiệu năng cao bộ điều khiển F86 được tích hợp một module xử lý PLC cho phép người dùng có thể theo dõi trạng thái hoạt động, lập trình mở rộng chức năng hoạt động của máy. Bên cạnh đó cho phép lập trình Macro là một điểm mạnh của bộ điều khiển F86.
Mặt sau của bộ điều khiển F86
Giao diện mô phỏng trực quan chi tiết biên dạng chương trình gia công, có thể hiển thị ở chế độ (Phay 2D, 3D và Khắc 2D, 3D)
Một số hình ảnh ứng dụng sản phẩm lên máy được chụp bới khách hàng
Mô tả | Thông số |
---|---|
Đặc tính kỹ thuật | |
Kích thước (Dimension) | 320 × 185 × 30 mm |
Vật liệu vỏ (Materials) | Aluminum Anodizing |
Số trục điều khiển bằng PLC (Max. PLC Axis) | 6 |
Số trục điều khiển (Standard Axis) | 6 |
Số trục tùy chọn thêm (Max. Axis Optional) | 6 |
Số trục chính điều khiển tối đa (Max. Spindle) | 2 |
Trục chính điều khiển đồng thời (Max Spindle Simultaneous Axis Control) | 6 |
Đơn vị điều khiển nhỏ nhất (Min. Control Unit) | 0.0001 |
Hệ tọa độ chương trình tối đa (Max. Program Coordinate) | 18 |
Số dụng cụ tối đa (Max. Table Tools) | 40 |
Look-Ahead | 250 |
Thời gian xử lý khối lệnh (Block Processing Time) | 250 |
Thông số phần cứng | |
Cổng I/O tiêu chuẩn (Standard I/O) | 24 / 16 |
Cổng I/O mở rộng tối đa (Optional I/O) | 256 / 256 |
DA | 1 |
Kích thước màn hình (Monitor) | 8 Inch |
Cổng RS485 | 1 |
Cổng USB | 1 |
Chức năng bù trừ | |
Bù rơ cơ khí (Backlash) | Có |
Bù sai số hành trình (Pitch Error) | Không |
Chức năng hoạt động | |
MPG Simulation (Mô phỏng tay quay) | Có |
Dry Run (Chạy thử) | Có |
Optional Stop (Dừng tùy chọn) | Có |
Single Block (Chạy từng khối) | Có |
External Offsets (Điều chỉnh ngoại vi) | Có |
MPG Offsets (Hiệu chỉnh vị trí) | Có |
G-code hỗ trợ | |
G00 – Positioning | Có |
G01 – Linear Interpolation | Có |
G02 – Circular/Helical Interpolation (CW) | Có |
G03 – Circular/Helical Interpolation (CCW) | Có |
G04 – Dwell | Có |
G17 – Plane selection X-Y | Có |
G18 – Plane selection Z-X | Có |
G19 – Plane selection Y-Z | Có |
G20 – Inch perform | Có |
G21 – mm perform | Có |
G28 – Return to reference position | Có |
G30 – Return to 2nd–4th reference position | Có |
G31 – Skip Function | Có |
G43 – Tool length comp. + | Có |
G44 – Tool length comp. – | Có |
G49 – Cancel tool length comp. | Có |
G53 – Machine coordinate system setting | Có |
G54–G59 – Workpiece coordinate system 1–6 | Có |
G61 – Exact Stop Mode | Có |
G64 – Cutting Mode | Có |
G65 – Macro call | Có |
G73 – High speed peck drilling cycle | Có |
G76 – Fine boring cycle | Có |
G80 – Canned cycle cancel | Có |
G81 – Drilling cycle | Có |
G82 – Drilling cycle with dwell | Có |
G83 – Peck drilling cycle | Có |
G84 – CW tapping cycle | Có |
G85 – Boring cycle | Có |
G86 – High speed drilling cycle | Có |
G87 – Fine boring cycle back side | Có |
G88 – Semi-auto fine boring cycle | Có |
G89 – Boring cycle with dwell | Có |
G90 – Absolute programming | Có |
G91 – Incremental programming | Có |
G92 – Work coordinate setting | Có |
G93 – Feed in mm/min | Có |
G94 – Distance/F (min) | Có |
G98 – Return to initial point (canned cycle) | Có |
G99 – Return to R point (canned cycle) | Có |
CNCMAN – Cung Cấp Máy CNC Nhập Khẩu | Giải Pháp Về Công Nghệ CNC
📍 Địa chỉ: 25/31 Sơn Kỳ, P.Tân Sơn Nhì, TP.HCM
📞 Điện thoại: 0838.811.811
🌐 Website: https://cncman.vn
🎵 TikTok: Great CNCMAN